Có 2 kết quả:
敗柳殘花 bài liǔ cán huā ㄅㄞˋ ㄌㄧㄡˇ ㄘㄢˊ ㄏㄨㄚ • 败柳残花 bài liǔ cán huā ㄅㄞˋ ㄌㄧㄡˇ ㄘㄢˊ ㄏㄨㄚ
bài liǔ cán huā ㄅㄞˋ ㄌㄧㄡˇ ㄘㄢˊ ㄏㄨㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
broken flower, withered willow (idiom); fig. fallen woman
Bình luận 0
bài liǔ cán huā ㄅㄞˋ ㄌㄧㄡˇ ㄘㄢˊ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
broken flower, withered willow (idiom); fig. fallen woman
Bình luận 0